核内体
かくないたい「HẠCH NỘI THỂ」
☆ Danh từ
Nội bào

核内体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核内体
核内封入体 かくないふーにゅーたい
thành phần của hạt nhân
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
オーファン核内受容体 オーファンかくないじゅよーたい
thụ thể mồ côi (một protein có cấu trúc tương tự như các thụ thể đã được xác định khác nhưng phối tử nội sinh của chúng vẫn chưa được xác định)
核内受容体コアクチベーター かくないじゅよーたいコアクチベーター
chất kích hoạt thụ thể hạt nhân
脚内核 あしないかく
nhân gian cuống não
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
核内受容体コリプレッサー1 かくないじゅよーたいコリプレッサー1
chất đồng ức chế thụ thể hạt nhân 1