Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内反脚 ないはんきゃく
Chân vòng kiềng.
核内体 かくないたい
nội bào
脚橋被蓋核 きゃくきょーひふたかく
nhân pedunculopontine
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
核内倍加 かくないばいか
nội nhân đôi nhiễm sắc thể
核内タンパク質 かくないタンパクしつ
protein hạt nhân
核内封入体 かくないふーにゅーたい
thành phần của hạt nhân
脚 きゃく あし
cái chân