核燃料サイクル
かくねんりょうサイクル
☆ Danh từ
Hạt nhân nạp nhiên liệu chu trình

核燃料サイクル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 核燃料サイクル
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
核燃料 かくねんりょう
nhiên liệu nguyên tử
核燃料化 かくねんりょうか
sự làm giàu thêm, sự làm phong phú nhiên liệu hạt nhân
核燃料棒 かくねんりょうぼう
thanh nhiên liệu hạt nhân
核燃料プール かくねんりょうプール
bể chứa nhiên liệu hạt nhân
核燃料再処理 かくねんりょうさいしょり
sự tái xử lý nhiên liệu hạt nhân
燃料 ねんりょう
chất đốt