Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核防衛力
かくぼうえいりょく
sự phòng thủ hạt nhân
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ
防衛能力 ぼうえいのうりょく
khả năng phòng thủ
動的防衛力 どうてきぼうえいりょく
dynamic defense (JSDF term)
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
核力 かくりょく
lực tách hạt nhân
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
「HẠCH PHÒNG VỆ LỰC」
Đăng nhập để xem giải thích