Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 核DNA
DNAジャイレース DNAジャイレース
DNA gyrase, hay đơn giản là gyrase (enzym)
DNAヘリカーゼ DNAヘリカーゼ
DNA Helicase (một loại enzym)
DNAフットプリント DNAフットプリント
in dấu chân dna (dna footprinting)
DNAプライマーゼ DNAプライマーゼ
DNA Primase (enzym)
DNAウイルス DNAウイルス
Virus DNA
DNAリガーゼ DNAリガーゼ
DNA ligase (enzym)
DNAトポイソメラーゼ DNAトポイソメラーゼ
DNA topoisomerase (enzym)
DNAシャッフリング DNAシャッフリング
DNA Shuffling