Các từ liên quan tới 根こそぎフランケン
根こそぎ ねこそぎ
Không còn lại gì
根刮ぎ ねこそぎ
nhổ bật rễ
根扱ぎ ねこぎ
Sự nhổ bật rễ.
根接ぎ ねつぎ
Sự ghép cành.
những âm thanh lạ (tiếng kéo cưa, tiếng heo kêu, tiếng xe cọt kẹt; tiếng cứa cổ tay...)
tiêm, tiêm thuốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xen vào câu chuyện, xen vào một cách vũ đoán, xen một cách lạc lõng
根っこ ねっこ
rễ cây; gốc cây (sau khi cây bị chặt).
首根っこ くびねっこ
gáy