Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根の良い
こんのいい こんのよい ねのよい
kiên nhẫn, kiên trì
質の良い たちのよい たちのいい しつのよい
(của) chất lượng tốt
割の良い わりのいい わりのよい
thưởng, trả công, đền đáp
性の良い しょうのよい しょうのいい せいのよい
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
人の良い ひとのよい
tốt bung
良い よい いい
hay
威勢の良い いせいのよい
tinh thần cao, vui vẻ, mạnh mẽ, hùng hổ, hoạt bát, đầy năng lượng
愛想の良い あいそのよい
niềm nở, hòa nhã, hòa đồng, dễ mến
「CĂN LƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích