良質紙 りょうしつし
giấy chất lượng tốt
根の良い こんのいい こんのよい ねのよい
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
割の良い わりのいい わりのよい
thưởng, trả công, đền đáp
ノリの良い ノリのよい
Dễ đi vào (ví dụ: âm nhạc,v.v.)
性の良い しょうのよい しょうのいい せいのよい
(của) chất lượng tốt
善良な性質 ぜんりょうなせいしつ
thiện tánh.