根を下ろす
ねをおろす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cắm rễ xuống

Bảng chia động từ của 根を下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 根を下ろす/ねをおろすす |
Quá khứ (た) | 根を下ろした |
Phủ định (未然) | 根を下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 根を下ろします |
te (て) | 根を下ろして |
Khả năng (可能) | 根を下ろせる |
Thụ động (受身) | 根を下ろされる |
Sai khiến (使役) | 根を下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 根を下ろす |
Điều kiện (条件) | 根を下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 根を下ろせ |
Ý chí (意向) | 根を下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 根を下ろすな |