根コンテキスト
ねコンテキスト
☆ Danh từ
Ngữ cảnh gốc

根コンテキスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根コンテキスト
コンテキスト コンテキスト
mạch văn
コンテクスト コンテキスト
bối cảnh
コンテキストID コンテキストアイディー
id ngữ cảnh; mã định danh ngữ cảnh
セキュリティコンテキスト セキュリティ・コンテキスト
bối cảnh an ninh
コンテキストスイッチ コンテキスト・スイッチ
chuyển ngữ cảnh
システムコンテキスト システム・コンテキスト
bối cảnh hệ thống
アクセスコンテキスト アクセス・コンテキスト
ngữ cảnh truy cập
プレゼンテーションコンテキスト プレゼンテーション・コンテキスト
ngữ cảnh trình bày