根保証
ねほしょう「CĂN BẢO CHỨNG」
☆ Danh từ
Việc cam kết bảo lãnh tất cả các khoản nợ mà con nợ đang nắm giữ và các khoản nợ hình thành trong tương lai

根保証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根保証
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
保証 ほしょう
cam kết
保証保険 ほしょうほけん
bảo hiểm bảo hành
保管証 ほかんしょう
chứng chỉ (của) trông nom
保険証 ほけんしょう
thẻ bảo hiểm, sổ bảo hiểm
クリック保証 クリックほしょう
nhấp chuột đảm bảo
無保証 むほしょう
unguaranteed; không có một bảo đảm