根太
ねぶと ねだ「CĂN THÁI」
☆ Danh từ
Nhọt; mụn đinh.

根太 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根太
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根太板 ねだいた ねぶといた
ván sàn
根太/床/巾木用 ねだ/とこ/はばきよう
Dùng cho cột, sàn, và chân tường
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
あじあ・たいへいようぎいんふぉーらむ アジア・太平洋議員フォーラム
Diễn đàn Nghị viện Châu Á Thái Bình Dương.
あじあたいへいようえねるぎーけんきゅうせんたー アジア太平洋エネルギー研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Châu Á Thái Bình Dương