Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根太板
ねだいた ねぶといた
ván sàn
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根太 ねぶと ねだ
Nhọt; mụn đinh.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
屋根板 やねいた
ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)
板屋根 いたやね
mái nhà lợp ngói
折板屋根 おりばんやね
Tôn mái gấp
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
「CĂN THÁI BẢN」
Đăng nhập để xem giải thích