根尖性歯周炎
こんせんせいししゅうえん
Viêm nha chu quanh đỉnh
Viêm nha chu quanh chóp răng
根尖性歯周炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 根尖性歯周炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
歯根尖 はこんせん
cuống chân răng
慢性歯周炎 まんせいししゅうえん
viêm nha chu mãn tính
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá
歯周炎 ししゅうえん
viêm nha chu
根尖部歯周組織 こんせんぶししゅうそしき
mô quanh chóp răng