Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根本悪
こんぽんあく
cái ác cực đoan
根本 ねほん こんげん ねもと こんぽん こん ぽん
nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
根本的 こんぽんてき
một cách căn bản
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
根本主義 こんぽんしゅぎ ねもとしゅぎ
trào lưu chính thống
「CĂN BỔN ÁC」
Đăng nhập để xem giải thích