Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
測定器 そくていき
dụng cụ đo lường
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
子宮頸管長測定 しきゅうけいかんちょうそくてい
đo chiều dài cổ tử cung
測定機器 そくていきき
máy đo lường
光測定器 ひかりそくていき
thiết bị đo ánh sáng
thiết bị đo lường
測定器具
概測 概測
đo đạc sơ bộ