Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根絶やし
ねだやし
sự nhổ rễ, sự trừ tiệt
根絶 こんぜつ
sự diệt tận gốc; sự tuyệt diệt.
蚊絶やし かだやし カダヤシ
cá ăn muỗi
根絶する こんぜつ こんぜつする
xoá.
絶やす たやす
dập (lửa)
疾病の根絶 しっぺーのこんぜつ
loại bỏ tận gốc bệnh
禍根を絶つ かこんをたつ
Ngăn chặn tại họa; Diệt trừ mầm họa
酒を絶やす さけをたやす
bỏ rượu, cai rượu
鼠を絶やす ねずみをたやす
diệt chuột, tiêu diệt chuột
「CĂN TUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích