Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊絶 かぜっ
con muỗi - con cá
根絶やし ねだやし
sự nhổ rễ, sự trừ tiệt
絶やす たやす
dập (lửa)
蚊 か
con muỗi
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng
蚊針 かばり かはり
con ruồi, con ruồi giả (làm mồi câu cá)
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi
蚊屋 かや
bẫy muỗi.