Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郷村 ごうそん ごうむら
những làng
郷 ごう きょう
quê hương
村 むら
làng
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp
郷里 きょうり
quê; cố hương; quê cũ; quê hương