格上
かくうえ「CÁCH THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hạng cao hơn

格上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格上
格上げ かくあげ
địa vị nâng cao
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
上限価格 じょうげんかかく
price ceiling, maximum price
格が上がる かくがあがる
được thăng chức
格を上げる かくをあげる
nâng cao tiêu chuẩn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
価格を上げる かかくをあげる
tăng giá.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương