格付
かくずけ「CÁCH PHÓ」
Xếp hạng
Đánh giá (độ tín nhiệm của trái phiếu)
格付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格付
格付け かくづけ かくずけ
đường dốc; bắt chuột; sự phân loại
格付機関 かくずけきかん
cơ quan đánh giá
格付会社 かくずけかいしゃ
cơ quan đánh giá
債券格付 さいけんかくずけ
Xếp Hạng Trái Phiếu
格付推移マトリクス かくずけすいいマトリクス
ma trận chuyển đổi xếp hạng
財務格付け ざいむかくづけ
sức mạnh tài chính đánh giá
信用格付け しんようかくづけ
đánh giá rủi ro tín dụng
債券格付け さいけんかくづけ
gắn chặt bắt chuột