Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格付機関
かくずけきかん
cơ quan đánh giá
格付 かくずけ
xếp hạng
ネットワークアドレス付与機関 ネットワークアドレスふよきかん
cơ quan địa chỉ mạng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
「CÁCH PHÓ KI QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích