格付機関
かくずけきかん「CÁCH PHÓ KI QUAN」
Cơ quan đánh giá
Sở định giá
Cơ quan xếp hạng (tín dụng)
格付機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格付機関
格付 かくずけ
xếp hạng
ネットワークアドレス付与機関 ネットワークアドレスふよきかん
cơ quan địa chỉ mạng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
適格機関投資家 てきかくきかんとーしか
nhà đầu tư tổ chức đủ tiêu chuẩn