格好
かっこう かっこ カッコ「CÁCH HẢO」
☆ Danh từ
Kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc
座
った
格好
Tư thế ngồi
トム
は
本当
に
格好
がいい
Tom thật đẹp trai
格好
がいい
Ngoại hình đẹp
Tình trạng; dáng; hình thức
会議
は
中断
された
格好
になっている
Cuộc họp hiện đang ở trong tình trạng bị hoãn lại
格好
を
気
にする
Để ý đến hình thức
歩
く
格好
がおもしろい
Dáng đi trông buồn cười, ngộ nghĩnh
Thích hợp; vừa; khéo; đẹp; hợp; hợp lý; ăn chơi; sành điệu; phong độ
あの
洋服
は
格好悪
い
Bộ trang phục đó trông xấu
オフィス
に
格好
な
部屋
Căn phòng đẹp, trang nhã trong văn phòng làm việc
格好
な
値段
Giá cả hợp lý

Từ đồng nghĩa của 格好
noun
格好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格好
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
年格好 としかっこう
tuổi (của ai đó)
背格好 せいかっこう せかっこう
một có chiều cao hoặc tầm vóc; một có cơ thể
格好いい かっこいい かっこういい カッコイイ カッコいい
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
格好悪い かっこうわるい かっこわるい
kém hấp dẫn; xấu xí; không sang trọng; thô kệch
格好良い かっこよい かっこうよい
Lôi cuốn, quyến rũ, hấp dẫn
格好のいい かっこうのいい かっこうのよい
hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên
格好の悪い かっこうのわるい
ít hấp dẫn, không lôi cuốn, không quyến rũ; không có duyên, khó thương, khó ưa