Kết quả tra cứu 年格好
Các từ liên quan tới 年格好
年格好
としかっこう
「NIÊN CÁCH HẢO」
☆ Danh từ
◆ Tuổi (của ai đó)
新聞
に
載
っている
年格好
や
人相
に
一致
する
Nhất trí về tuổi và tướng mạo của người đăng trên báo.
彼
はちょうどそのくらいの
年格好
だ.
Trông anh ta chừng độ tuổi ấy.

Đăng nhập để xem giải thích