年格好
としかっこう「NIÊN CÁCH HẢO」
☆ Danh từ
Tuổi (của ai đó)
新聞
に
載
っている
年格好
や
人相
に
一致
する
Nhất trí về tuổi và tướng mạo của người đăng trên báo.
彼
はちょうどそのくらいの
年格好
だ.
Trông anh ta chừng độ tuổi ấy.

年格好 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年格好
格好 かっこう かっこ カッコ
kiểu; ngoại hình; vẻ bề ngoài; tư thế; dáng vẻ; ăn mặc
不格好 ぶかっこう ふかっこう
sự dị dạng
背格好 せいかっこう せかっこう
một có chiều cao hoặc tầm vóc; một có cơ thể
年恰好 としかっこう
tuổi (của ai đó).
好青年 こうせいねん
Người đàn ông trẻ tuổi, thanh thiếu niên dễ chịu
好い年 いいとし よいとし
đủ lớn, đủ tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.