格差
かくさ「CÁCH SOA」
☆ Danh từ
Sự khác biệt; sự khác nhau; sự chênh lệch; khoảng cách
貧富
の
格差
Khoảng cách giữa giàu và nghèo
生活水準
の
格差
Sự chênh lệch về chất lượng cuộc sống
需要
と
供給
の
格差
Sự chênh lệch giữa cung và cầu .

Từ đồng nghĩa của 格差
noun
格差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 格差
価格差 かかくさ
đặt giá lề
健康格差 けんこーかくさ
chênh lệch sức khỏe
価格差別 かかくさべつ
Phân biệt đối xử theo giá.+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.
技術格差 ぎじゅつかくさ
sự chênh lệch về kĩ thuật
格差社会 かくさしゃかい
xã hội phân cấp
情報格差 じょうほうかくさ
khác biệt thông tin
男女格差 だんじょかくさ
sự phân biệt đối xử nam nữ
経済格差 けいざいかくさ
sự khác biệt kinh tế