Kết quả tra cứu 価格差別
Các từ liên quan tới 価格差別
価格差別
かかくさべつ
「GIÁ CÁCH SOA BIỆT」
☆ Danh từ
◆ Phân biệt đối xử theo giá.+ Có hai hình thức chủ yếu về Phân biệt đối xử theo giá : Thứ nhất, việc các hãng tính giá khác nhau cho từng nhóm người mua khác nhau và thứ hai tính cho cùng loại người tiêu dùng các giá khác nhau đối với các lượng khác nhau của cùng một loại hàng.

Đăng nhập để xem giải thích