格闘する
かくとう「CÁCH ĐẤU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đánh nhau bằng tay; túm lấy; móc lấy; đấu tranh
エイズ
と
格闘
する
Đấu tranh với bệnh AIDS .

Bảng chia động từ của 格闘する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 格闘する/かくとうする |
Quá khứ (た) | 格闘した |
Phủ định (未然) | 格闘しない |
Lịch sự (丁寧) | 格闘します |
te (て) | 格闘して |
Khả năng (可能) | 格闘できる |
Thụ động (受身) | 格闘される |
Sai khiến (使役) | 格闘させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 格闘すられる |
Điều kiện (条件) | 格闘すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 格闘しろ |
Ý chí (意向) | 格闘しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 格闘するな |