Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
料理人 りょうりにん
đầu bếp
格闘 かくとう
sự giao tranh bằng tay; trận đấu vật; sự giữ néo bằng móc
格闘家 かくとうか
võ sĩ
格闘ゲーム かくとうゲーム
game chiến đấu
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
格闘技会 かくとうぎかい
giải đấu võ thuật