料理人
りょうりにん「LIÊU LÍ NHÂN」
☆ Danh từ
Đầu bếp
料理人
が
鶏肉
を
バー
べ
キュー
しています。
Người đầu bếp đang nướng thịt gà.
料理人
は
彼
の
信
じられない
程
の
食欲
にとても
驚
いた。
Người đầu bếp rất ngạc nhiên về sự ngon miệng lạ thường của anh ta.
料理人
が
多
すぎると
スープ
ができそこなう。
Quá nhiều đầu bếp làm hỏng nước dùng.

料理人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 料理人
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
料理 りょうり
bữa ăn; sự nấu ăn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch