Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格闘 かくとう
sự giao tranh bằng tay; trận đấu vật; sự giữ néo bằng móc
格闘家 かくとうか
võ sĩ
格闘ゲーム かくとうゲーム
game chiến đấu
格闘技 かくとうぎ
võ thuật, võ nghệ
格闘技会 かくとうぎかい
giải đấu võ thuật
格闘する かくとう
đánh nhau bằng tay; túm lấy; móc lấy; đấu tranh
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
総合格闘技 そうごうかくとうぎ
võ thuật tổng hợp