Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桂を落とす
かつらをおとす
mất quân mã (cờ)
気を落とす きをおとす
Nản lòng, chán nản
身を落とす みをおとす
hạ thấp bản thân
砦を落とす とりでをおとす
chiếm được pháo đài
厄を落とす やくをおとす わざわいをおとす
yểm trừ, xua đuổi
金を落とす かねをおとす
làm mất tiền
肩を落とす かたをおとす
thất vọng
影を落とす かげをおとす
soi bóng, tạo bóng
星を落とす ほしをおとす
thua trận
Đăng nhập để xem giải thích