Các từ liên quan tới 桂塩鯛のサークルタウン
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
鯛 たい タイ
cá tráp
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
鷹の羽鯛 たかのはだい タカノハダイ
morwong đuôi đốm (Goniistius zonatus)
肉桂の枝 にっけいのえだ
quế chi.
浜鯛 はまだい ハマダイ
cá hồng, cá hồng vành khuyên
雀鯛 すずめだい スズメダイ
cá thia đốm ngọc trai