肉桂の枝
にっけいのえだ「NHỤC QUẾ CHI」
Quế chi.

肉桂の枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉桂の枝
肉桂 にっけい にっき
Cây quế
枝肉 えだにく
thịt mảnh
セイロン肉桂 セイロンにっけい セイロンニッケイ
quế quan
藪肉桂 やぶにっけい ヤブニッケイ
cinnamomum tenuifolium (là loài thực vật có hoa trong họ Nguyệt quế)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
桂男 かつらおとこ かつらお かつらだん
người đàn ông trong mặt trăng