Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂川寛
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
寛 ゆた かん
lenient, gentle
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寛元 かんげん
Kangen era (1243.2.26-1247.2.28)
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)