Các từ liên quan tới 桂文治 (11代目)
マス目 マス目
chỗ trống
文治 ぶんち ぶんじ
sự quản trị dân sự
桂園時代 けいえんじだい
thời kỳ Keien
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
チャプター11 チャプター11
chuẩn luật số 11
インターロイキン11 インターロイキン11
interleukin 11
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.