Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桂林遺芳抄
桂林 けいりん かつらりん
rừng quế; khu rừng đẹp
遺芳 いほう のこかおる
thông cáo, thông báo, tập san
抄 しょう
excerpt, extract
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (Cercidiphyllum japonicum) thuộc họ Liên Hương
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay
詩抄 ししょう
tuyển tập (văn, thơ).
抄造 しょうぞう
làm giấy; sản xuất giấy
抄訳 しょうやく
sự lược dịch.