Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃の花 もものはな
hoa đào.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花の香 はなのか
hương hoa.
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
香りのよい花 かおりのよいはな
hoa thơm.
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
遠きは花の香近きは糞の香 とおきははなのかちかきはくそのか
bản chất của con người là coi những thứ ở xa là đẹp và những thứ ở gần là khó coi
香と花 かおりとはな