Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花の香 はなのか
hương hoa.
花香 かこう
Hương thơm của hoa; hương hoa
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
きのは
tán lá, bộ lá, hình trang trí hoa lá
聞き香 ききこう
sự cảm nhận mùi hương
香と花 かおりとはな
バラのはな バラの花
hoa hồng.