Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃山凛
山桃 やまもも ヤマモモ
quả thanh mai
凛 りん
lạnh
凛凛たる りんりんたる
khốc liệt; mãnh liệt; cắn
凛凛しい りりしい
người ga lăng; người dũng cảm; đầy ấn tượng; đáng sợ; khốc liệt; cắn; hào hiệp; mạnh mẽ; đáng kính
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
安土桃山 あずちももやま
thời kỳ Azuchi-Momoyama
桃山時代 ももやまじだい
Thời đại Momoyama