Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃月庵白浪
月桃 げっとう ゲットウ
shell ginger (Alpinia zerumbet)
白桃 はくとう
quả đào trắng
白浪 しらなみ
sóng bạc đầu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
白浪物 しらなみもの
tên gọi chung của một loạt vở kịch trong Kabuki có một tên trộm là nhân vật chính
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
庵 いおり あん いお
nơi ẩn dật; rút lui
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp