白浪物
しらなみもの「BẠCH LÃNG VẬT」
☆ Danh từ
Tên gọi chung của một loạt vở kịch trong Kabuki có một tên trộm là nhân vật chính

白浪物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 白浪物
白浪 しらなみ
sóng bạc đầu
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
白物 しろもの
đồ trắng (thường được phụ nữ nội trợ dùng để chỉ muối, rượu, đậu phụ)
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp