Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃色
ももいろ
màu hoa đào
薄桃色 うすももいろ
màu hồng nhạt
桃色鸚哥 ももいろいんこ モモイロインコ
vẹt mào hồng
桃色遊戯 ももいろゆうぎ
giới tính chơi
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.
「ĐÀO SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích