Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桃色争議
桃色 ももいろ
màu hoa đào
争議 そうぎ
sự bãi công; cuộc bãi công
薄桃色 うすももいろ
màu hồng nhạt
争議団 そうぎだん
đoàn thể đấu tranh lao động (một nhóm người lao động hoặc công chức tổ chức đình công hoặc phản đối trong một vấn đề liên quan đến quyền lợi lao động)
争議権 そうぎけん
quyền đấu tranh của người lao động chống lại các hành vi sai trái của người sử dụng lao động
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.