Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
桃園 ももぞの
vườn đào
桃色 ももいろ
màu hoa đào
聖女 せいじょ
thánh; phụ nữ thánh thần
春色 しゅんしょく
xuân sắc.
薄桃色 うすももいろ
màu hồng nhạt
色女 いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
女色 じょしょく にょしょく じょしき
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
ココアいろ ココア色
màu ca cao