案ずる
あんずる「ÁN」
☆ Động từ
Làm sáng tỏ những điểm chưa rõ ràng.
☆ Tha động từ, tha động từ
Lên kế hoạch sau khi suy nghĩ thấu đáo.

Từ đồng nghĩa của 案ずる
verb
案ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案ずる
案ずるより産むが易し あんずるよりうむがやすし
Mọi việc dễ dàng hơn là suy nghĩ, bắt tay vào làm thấy đơn giản hơn tưởng tượng
案じる あんじる
+ on, upon, over) suy nghĩ; cân nhắc
案 あん
dự thảo; ý tưởng; ngân sách; đề xuất; phương án
思案する しあん しあんする
suy tính.
考案する こうあんする
dựng đứng
立案する りつあんする
soạn thảo.
廃案する はいあんする
phá án.
案内する あんない あんないする
dắt.