Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立案 りつあん
đề án, sự thiết kế
立てかける 立てかける
dựa vào
プロジェクト立案 プロジェクトりつあん
lập kế hoạch dự án
立案書 りつあんしょ
phương án.
立案者 りつあんしゃ
người đặt kế hoạch
案を立てる あんをたてる
Lập kế hoạch, lên kế hoạch, bản thảo
思案する しあん しあんする
suy tính.
考案する こうあんする
dựng đứng