Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
案内標識
あんないひょうしき
biển chỉ dẫn ( thường gặp trong khi học bằng lái xe oto)
構内標識 こうないひょうしき
biển báo trong khuôn viên
道路標識/構内標識 どうろひょうしき/こうないひょうしき
Biển báo đường bộ/ biển báo trong khuôn viên
標識 ひょうしき
dấu tích
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
位置案内と標示 いちあんないとひょーじ
Lo-cation Directories and Signs
スイッチカバー標識 スイッチカバーひょうしき
biển báo năp công tắc
標識灯 ひょうしきとう
lửa hiệu
レーザ標識 レーザひょうしき
bảng hiệu laser (kỹ thuật sử dụng tia laser sử để tạo ra các biển báo, ký hiệu, hoặc đánh dấu trên các bề mặt khác nhau)
「ÁN NỘI TIÊU THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích