位置案内と標示
いちあんないとひょーじ
Lo-cation Directories and Signs
位置案内と標示 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位置案内と標示
案内標識 あんないひょうしき
biển chỉ dẫn ( thường gặp trong khi học bằng lái xe oto)
標示 ひょうじ
Dấu, nhãn, nhãn hiệu
案内 あんない
hướng dẫn; dẫn đường; chỉ dẫn; giải thích; dẫn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
内示 ないじ ないし
Thông báo không chính thức
ファイル位置指示子 ファイルいちしじし
chỉ báo vị trí tệp
標示板 ひょうじばん
tấm biển báo
標示スタンド ひょうじスタンド
chân đế biển báo