案出
あんしゅつ「ÁN XUẤT」
☆ Danh từ
Sự nghĩ ra; sự nghiên cứu ra; sự tìm ra; sáng chế; phát minh
〜
者
Người sáng chế ra, phát minh .

案出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 案出
案出する あんしゅつする
nảy ra, nghĩ ra
法案提出 ほうあんていしゅつ
sự nộp dự thảo luật
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
法案提出権 ほうあんていしゅつけん
quyền nộp dự thảo luật
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)