Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 桐生親綱
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
両生綱 りょうせいこう
Amphibia, class comprising the extant and extinct amphibians
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
桐 きり
cái cây bào đồng